Có 2 kết quả:

甚嚣尘上 shèn xiāo chén shàng ㄕㄣˋ ㄒㄧㄠ ㄔㄣˊ ㄕㄤˋ甚囂塵上 shèn xiāo chén shàng ㄕㄣˋ ㄒㄧㄠ ㄔㄣˊ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clamor raises the dust (idiom); a tremendous clamor
(2) to raise a tremendous stink

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clamor raises the dust (idiom); a tremendous clamor
(2) to raise a tremendous stink

Bình luận 0